Có 1 kết quả:
均衡 jūn héng ㄐㄩㄣ ㄏㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cân bằng, bằng nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) equal
(2) balanced
(3) harmony
(4) equilibrium
(2) balanced
(3) harmony
(4) equilibrium
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0